1. Khái niệm PHP, lịch sử và ứng dụng
1.1. PHP là gì?
-
PHP (Hypertext Preprocessor) là ngôn ngữ kịch bản mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để phát triển các ứng dụng web động và tương tác.
-
PHP được nhúng trực tiếp vào mã HTML, cho phép bạn tạo ra nội dung động trên trang web một cách dễ dàng.
1.2. Lịch sử PHP:
-
PHP được ra đời vào năm 1994 bởi Rasmus Lerdorf.
-
Ban đầu, PHP là viết tắt của "Personal Home Page Tools", sau đó được đổi thành "PHP: Hypertext Preprocessor".
-
PHP đã trải qua nhiều phiên bản phát triển và trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất hiện nay.
- PHP 3.0 (1998): Được xem là phiên bản "chính thức" đầu tiên, với cú pháp và cấu trúc ngôn ngữ hiện đại hơn.
- PHP 4.0 (2000): Sử dụng công cụ Zend Engine, cải thiện hiệu suất và thêm nhiều tính năng mới.
- PHP 5.0 (2004): Giới thiệu lập trình hướng đối tượng, với sự hỗ trợ mạnh mẽ cho mô hình OOP.
- PHP 7.0 (2015): Cải thiện hiệu suất đáng kể, tăng tốc độ xử lý gấp đôi so với phiên bản PHP 5.6.
- PHP 8.0 (2020): Đưa ra nhiều tính năng mới như JIT (Just-In-Time Compilation), Nullsafe Operator, và các cải tiến khác.
1.3. Ứng dụng của PHP:
-
Xây dựng website động: PHP cho phép bạn tạo ra các trang web có nội dung được cập nhật động, dựa trên yêu cầu của người dùng.
-
Phát triển ứng dụng web: Bạn có thể sử dụng PHP để xây dựng các ứng dụng web phức tạp, chẳng hạn như hệ thống quản lý nội dung (CMS), diễn đàn, cửa hàng trực tuyến...
-
Xử lý dữ liệu: PHP có thể kết nối và thao tác với nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) khác nhau, giúp bạn quản lý dữ liệu hiệu quả.
-
Tạo hình ảnh: PHP hỗ trợ các thư viện xử lý hình ảnh, cho phép bạn tạo và chỉnh sửa hình ảnh động.
-
Nhiều ứng dụng khác: Ngoài ra, PHP còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: gửi email, xử lý file, tạo game online...
1.4. Tại sao nên sử dụng PHP?:
- Dễ học: PHP có cú pháp đơn giản, dễ hiểu, ngay cả với những người mới bắt đầu học lập trình.
- Mã nguồn mở và miễn phí: PHP là ngôn ngữ mã nguồn mở, có nghĩa là bạn có thể sử dụng và thay đổi mà không phải trả phí bản quyền.
- Khả năng mở rộng: PHP có thể tích hợp với nhiều cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, Oracle, và nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khác.
- Cộng đồng lớn: PHP có cộng đồng phát triển và hỗ trợ rộng lớn, với nhiều tài liệu, diễn đàn và kho thư viện có sẵn.
- Hiệu suất cao: PHP được tối ưu hóa để xử lý các yêu cầu từ người dùng với tốc độ cao và hiệu quả.
2. Cách cài đặt PHP trên máy tính cá nhân
2.1. Cài đặt PHP trên Windows:
Có hai cách phổ biến để cài đặt PHP trên Windows:
-
Sử dụng XAMPP/WAMP: Đây là cách cài đặt đơn giản nhất, bạn chỉ cần tải bộ cài đặt XAMPP/WAMP . Đây bộ phần mềm đóng gói sẵn bao gồm Apache, MySQL, PHP và một số công cụ khác, giúp đơn giản hóa việc cài đặt và cấu hình môi trường phát triển web trên Windows.
-
Cài đặt thủ công: Bạn có thể tải xuống và cài đặt từng phần mềm riêng biệt (Apache, MySQL, PHP) từ trang chủ của chúng.
Xem bài Hướng dẫn cài đặt XAMPP
2.2. Cài đặt PHP trên Linux:
-
Hầu hết các bản phân phối Linux đều có sẵn PHP trong kho phần mềm. Bạn có thể sử dụng lệnh apt-get hoặc yum để cài đặt.
Bước 1: Mở terminal.
Bước 2: Cập nhật danh sách gói phần mềm (tùy chọn).
sudo yum update # CentOS/RedHat
Bước 3: Cài đặt PHP.
sudo yum install php # CentOS/RedHat
Bước 4: Kiểm tra cài đặt.
Lệnh này sẽ hiển thị phiên bản PHP đã cài đặt.
2.3. Cài đặt PHP trên macOS
macOS đã được cài đặt sẵn PHP, nhưng thường là phiên bản cũ. Bạn có thể cài đặt hoặc cập nhật lên phiên bản mới hơn bằng Homebrew.
Bước 1: Cài đặt Homebrew (nếu chưa có).
Bước 2: Cài đặt PHP.
Bước 3: Kiểm tra cài đặt.
2.4. Kiểm tra cài đặt:
-
Sau khi cài đặt, bạn có thể tạo một file PHP với nội dung sau:
phpinfo();
?>
-
Lưu file với tên info.php và đặt vào thư mục gốc của website (thường là htdocs hoặc www, đã được hướng dẫn trong bài Cài đặt XAMPP).
-
Truy cập vào file này trên trình duyệt (ví dụ: http://localhost/info.php). Nếu bạn thấy thông tin về PHP, nghĩa là cài đặt đã thành công.
3. Cấu trúc cơ bản của một file PHP
-
Một file PHP có thể chứa mã HTML, CSS, JavaScript và mã PHP.
-
Mã PHP được đặt trong các thẻ <?php ?>.
-
Mỗi dòng lệnh PHP kết thúc bằng dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ:
<html>
<head>
<title>Ví dụ PHP</title>
</head>
<body>
<h1>Xin chào!</h1>
<?php
// Đây là mã PHP
echo "Đây là nội dung được in ra từ PHP.";
?>
</body>
</html>
4. Cách in ra kết quả trên trang web
-
Bạn có thể sử dụng câu lệnh echo hoặc print để in ra kết quả trên trang web.
Ví dụ:
echo "Hello, world!";
print "Xin chào!";
?>
5. Biến, kiểu dữ liệu và toán tử
5.1. Biến:
-
Biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong PHP.
-
Tên biến bắt đầu bằng ký tự $, theo sau là tên biến.
-
PHP là ngôn ngữ kiểu động, bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu cho biến.
Ví dụ:
$name = "John Doe";
$age = 30;
?>
5.2. Kiểu dữ liệu:
-
PHP hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm:
-
Integer (số nguyên)
-
Float (số thực)
-
String (chuỗi)
-
Boolean (true/false)
-
Array (mảng)
-
Object (đối tượng)
-
NULL
-
5.3. Toán tử:
-
PHP cung cấp các toán tử sau:
-
Toán tử số học: +, -, *, /, %
-
Toán tử gán: =, +=, -=, *=, /=, %=
-
Toán tử so sánh: ==, !=, >, <, >=, <=
-
Toán tử logic: and, or, not
-
Toán tử nối chuỗi: .
-
Ví dụ:
<?php
$a = 10;
$b = 5;
$sum = $a + $b; // Phép cộng
$diff = $a - $b; // Phép trừ
$isEqual = ($a == $b); // So sánh bằng
$isNotEqual = ($a != $b); // So sánh khác
?>
Bài tập:
-
Tạo một file PHP và in ra thông tin của bạn (họ tên, tuổi, địa chỉ).
-
Tính tổng, hiệu, tích, thương của hai số bất kỳ.
-
Kiểm tra một số là số chẵn hay số lẻ.